top of page
検索

Tiếng Nhật trong các món ăn

1. 食べ物 / たべもの (tabe mono) : Thức ăn 2 . 日本料理 / にほんりょうり (nihon ryouri) : Nấu ăn Nhật, Thực phẩm Nhật Bản 3. 朝食 / ちょうしょく (chou shoku) : Bữa...

NGÔN NGỮ ĐỊA PHƯƠNG

Chào các bạn, như các bạn đã biết, Nhật Bản là đất nước kéo dài từ phía Bắc tới tận phía Nam địa cầu. Vùng gần Bắc nhất là Hokkaido có...

Văn hóa Nhật Bản

1.Ném đậu Mamemaki Setsubun là lễ hội ném đậu truyền thống Nhật Bản được tổ chức hàng năm vào ngày 3 tháng 2 .Trong tiếng nhật sestubun...

1
2
bottom of page