top of page

“ Lời cảm ơn – Arigatou” trong tiếng Nhật


Cảm nhận của bạn như thế nào mỗi khi nói ra lời cảm ơn với người khác ?

Nếu là ở những ngôn ngữ khác thì việc đó có thể là dễ nhưng đối với tiếng Nhật thì nó không dễ chút nào.

Vậy chúng ta cùng tìm hiểu về lời cảm ơn – “Arigatou” trong tiếng Nhật nhé

Arigatou thường được viết bằng chữ Hiragana “ありがとう“

Chúng ta hãy cùng tìm hiểu lịch sử hình thành của từ Arigatou nhé

Vào thế kỉ thứ 8, Arigatou bao gồm động từ有る(ある ; aru) nghĩa là “có, tồn tại” và tính từ 難い(かたい; katai) ám chỉ điều gì đó khó khăn.

Theo từ điển Kokugo, aragatai ban đầu có nghĩa là khó khăn để “có, tồn tại”, và sau đó thay đổi để chỉ thứ gì đó hiếm có. Cho đến thế kỉ 15, nó mới có nghĩa là cám ơn.

Trong cuộc sống hàng ngày thì lời cảm ơn được viết bằng chữ Hiragana. Tuy nhiên, trong công việc và văn viết thì lời cảm ơn được viết bằng chữ Kanji để mang tính chất trang trọng và lịch sự :有り難う hoặc 有難う kèm theo ございます (gozaimasu) ở phía sau.

ありがとうございます (arigatou gozaimasu) được dùng phổ biến và hoàn toàn chính xác

Nhưng nếu bạn cảm thấy thành thật biết ơn điều gì đó, bạn có thể thêm どうも (domo) hay おおきに (ookini; “vô cùng, rất nhiều”) ở trước.

Hãy tham khảo những mẫu câu dưới để nói cảm ơn tùy theo ngữ cảnh của tình huống (thứ tự từ đời thường đến trang trọng):

どうも Cám ơn

ありがとう・どうもありがとう Cám ơn/Cám ơn anh rất nhiều

ありがとうございます Cám ơn

どうもありがとうございます Vô cùng cảm ơn anh

すみません Cám ơn.

恐れ入りますー おそれいります Vô cùng biết ơn anh.

Domo và arigatou có biểu hiện tương đương với nhau trong những hoàn cảnh thông thường. Tuy nhiên, domo được sử dụng thường hơn giữa nam giới và ít nghe nữ giới nói từ này. Arigatou là một cách để thể hiện tình cảm thân thiện trong tiếng Nhật. Thêm gozaimasu trong những hoàn cảnh trang trọng.

Sumimasen (“xin lỗi”), giống như gozaimasu, nó cũng được dùng trong những hoàn cảnh trang trọng để thể hiện lòng biết ơn khi với tất cả những rắc rối ai đó gặp phải để giúp mình. Người Nhật đôi khi gắn thêm わざわざ (waza waza; “cố ý, cố tình”) ở trước để nhấn mạnh việc họ đã làm phiền ai đó.

Ta thường nghe thấy sự kết hợp「わざわざ、すみません。ありがとうございます。」hoặc「どうも、すみません、ありがとうございました。(“Waza waza, sumimasen. Arigatou gozaimasu.”) hoặc (“Domo, sumimasen, arigatou gozaimashita.”).

Cuối cùng là mẫu câu れ入ります(おそれいります; osoreirimasu), được sử dụng để cám ơn ai đó đã gặp phiền phức vì phải giúp đỡ mình trong những hoàn cảnh trang trọng như công việc kinh doanh đòi hỏi thời gian và nỗ lực.

ありがとうございました Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của chúng tôi.

Hãy cùng học tiếng Nhật mỗi ngày với J Human Power nhé !!!

閲覧数:101回0件のコメント

Comments


bottom of page